Đặc điểm và sự khác biệt của Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolates trong các mùa lạnh
1. Sự khác biệt về đặc điểm và liều lượng
Khi giải quyết những thách thức của sự tăng trưởng cây trồng vào mùa thu và mùa đông, chúng ta thường gặp phải các bộ điều chỉnh tăng trưởng thực vật như Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolates. Trong khi các tác nhân này đều thúc đẩy tăng trưởng cây trồng, tính chất của chúng và liều lượng khuyến nghị khác nhau. Các cơ quan quản lý khác nhau có hiệu ứng thúc đẩy và liều lượng khác nhau. Mỗi loại Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolates đều có đặc điểm riêng và nồng độ tối ưu.

Đặc điểm Brassinolide
Brassinolide, như một hormone thực vật nội sinh, được thực vật phát triển trong một thời gian dài tiến hóa để thích nghi với môi trường tự nhiên. Do đó, nó có ái lực cao đối với thực vật và hiếm khi gây độc tế bào. Brassinolide thường được sử dụng để phá vỡ tình trạng ngủ đông, tăng tỷ lệ nảy mầm, cải thiện chất lượng cây trồng, tăng cường sức đề kháng căng thẳng và tăng năng suất. Hiệu quả của nó thậm chí còn lớn hơn khi được sử dụng kết hợp với phân bón kali dihydrogen phosphate và axit amin, không chỉ điều chỉnh và đẩy nhanh sự phát triển của cây mà còn giảm thiểu độc tính phytotin ở một mức độ nhất định. Liều lượng được khuyến nghị không quá 10 gram trên 15 kg nước, với liều tối ưu khoảng 5-8 gram cho kết quả quan trọng.
Diethyl aminoethyl hexanoate (DA-6)
Diethyl aminoethyl hexanoate, như một chất điều chỉnh tăng trưởng tổng hợp, về cơ bản khác với Brassinolide. Nó chủ yếu điều chỉnh sự cân bằng của các hormone nội sinh ở thực vật, tăng cường quang hợp bằng cách tăng cường hoạt động của enzyme, và do đó cải thiện một số khả năng cụ thể của cây trồng. Thuộc tính này cho phép nó hoạt động tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp. Ví dụ, trước khi bắt đầu mùa lạnh, việc kết hợp diethyl aminoethyl hexanoate với kali dihydrogen phosphate có thể cải thiện hiệu quả sương giá và khả năng chịu lạnh của các loại cây trồng như lúa mì. Liều lượng được khuyến nghị là 5-10 gram diethylaminoethyl hexanoate trên 15 kg nước để có kết quả quan trọng.
Các đặc tính natrophenolates (Atonik)
Atonik, một chất kích hoạt tế bào thực vật, là một cơ quan điều chỉnh tăng trưởng được các nhà khoa học tổng hợp cẩn thận để tăng cường khả năng thực vật cụ thể. Các thành phần cốt lõi của nó bao gồm 98% natri 5-nitroguaiacolate, 98% natri ortho-nitrophenolate và 98% natri para-nitrophenolate. Không giống như Brassinolide và DA-6, Atonik chủ yếu thúc đẩy quá trình tổng hợp diệp lục và protein, do đó làm tăng năng suất cây trồng. Khi lá thực vật bắt đầu màu vàng, sử dụng urê kết hợp với natrium nitrophenolates có thể nhanh chóng khôi phục màu xanh lá cây và tăng hàm lượng chất diệp lục. Tuy nhiên, khi sử dụng natri nitrophenolate, liều lượng nên được kiểm soát cẩn thận: 0,1-0,3 gram trên 15 kg nước được khuyến nghị.

2. Sự khác biệt trong môi trường nhiệt độ áp dụng
Hiệu quả của ba bộ điều chỉnh thay đổi theo nhiệt độ, vì vậy hãy xem xét ảnh hưởng của nhiệt độ khi chọn một. Hiệu quả của natri nitrophenolates bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Sử dụng trong phạm vi nhiệt độ thích hợp để thúc đẩy đầy đủ sự tăng trưởng của cây; Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao hoặc thấp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nó. Do đó, khi sử dụng natri nitrophenolate, điều quan trọng là chọn môi trường nhiệt độ thích hợp để đảm bảo thúc đẩy tăng trưởng hiệu quả.
Nhiệt độ thích hợp cho diethyl aminoethyl hexanoate
Diethyl aminoethyl hexanoate hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ thấp và có khả năng thích ứng rộng, duy trì hoạt động cao ngay cả ở nhiệt độ thấp hơn. Do đó, nó là một lựa chọn phù hợp cho cả cây trồng và cây trồng được trồng vào đầu mùa xuân.
Nhiệt độ thích hợp cho natri nitrophenolates (Atonik)
Natri nitrophenolates (Atonik) ít hoạt động hơn ở nhiệt độ thấp và được sử dụng tốt nhất ở nhiệt độ trên 15 ° C. Hoạt động của nó tăng dần khi tăng nhiệt độ, dẫn đến hiệu ứng rõ rệt hơn.
Nhiệt độ thích hợp cho Brassinolide
Brassinolide có hiệu quả nhất trong nhiệt độ trong khoảng từ 15 ° C đến 30 ° C. Nếu nhiệt độ dưới 15 ° C, DA-6 được khuyến nghị thay thế. Ở nhiệt độ trên 30 ° C, Atonik hoặc Natri nitrophenolates là các lựa chọn phù hợp hơn.

3. Sự khác biệt về tuổi thọ
Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolatesCó thời gian tuổi thọ khác nhau, với DA-6 có nitrophenolates dài nhất và natri ngắn nhất. Chọn một bộ điều chỉnh tăng trưởng dựa trên nhu cầu của bạn đòi hỏi phải xem xét cẩn thận. DA-6 có tuổi thọ dài nhất, khoảng 30 ngày và khởi phát hành động của nó cũng vừa phải. Brassinolide có tuổi thọ ngắn hơn một chút, nhưng khởi phát nhanh nhất của hành động, đạt khoảng 25 ngày. Natri nitrophenolates có tuổi thọ ngắn nhất, khoảng 15 ngày, nhưng sự khởi phát của nó là tương đối chậm.
4. Sự khác biệt trong giảm thiểu thương tích cây trồng
Tất cả các nitrophenolates Brassinolide, DA-6 và Natri có thể được sử dụng để giảm thiểu tổn thương cây trồng khi kết hợp với kali dihydrogen phosphate hoặc phân bón axit amin.Chọn một bộ điều chỉnh tăng trưởng dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương, đặc biệt chú ý đến các tác động của các chất điều chỉnh tăng trưởng khác nhau khi kết hợp với kali dihydrogen phosphate hoặc phân bón axit amin. Ví dụ, khi việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm không đúng cách gây ra tổn thương, natrium nitrophenolates hoặc Brassinolide là các biện pháp giảm thiểu hiệu quả. Đối với thiệt hại do hormone hoặc thuốc diệt cỏ gây ra, diethylaminoethyl ester được khuyến nghị.
5. Phương pháp ứng dụng thực tế khác nhau
Khi áp dụng các bộ điều chỉnh tăng trưởng này để giảm thiểu thiệt hại của cây trồng, phương pháp ứng dụng thực tế thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Điều này liên quan đến nhiều yếu tố, chẳng hạn như sự kết hợp của các bộ điều chỉnh, nồng độ được sử dụng và thời gian của ứng dụng, tất cả đều yêu cầu điều chỉnh linh hoạt dựa trên tình huống cụ thể. Điều chỉnh phương pháp ứng dụng điều chỉnh, bao gồm nồng độ và thời gian, dựa trên nhu cầu cụ thể có thể cải thiện hiệu quả.

Ví dụ:
Thúc đẩy rễ hạt và nảy mầm:Brassinolide được khuyến nghị, vì nó thúc đẩy hiệu quả sự rễ và nảy mầm, do đó làm tăng tỷ lệ nảy mầm.
Cải thiện việc sử dụng phân bón:Natri nitrophenolates là tuyệt vời, kích thích rễ và thúc đẩy sự phát triển của cây con, do đó cải thiện việc sử dụng phân bón tổng thể.
Giảm thiểu thiệt hại cây trồng:Brassinolide nói chung là một lựa chọn tốt. Là một hormone thực vật nội sinh, nó có ái lực cao và có thể nhanh chóng khôi phục lại sự phát triển của cây trồng.
Khi giải quyết những thách thức của sự tăng trưởng cây trồng vào mùa thu và mùa đông, chúng ta thường gặp phải các bộ điều chỉnh tăng trưởng thực vật như Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolates. Trong khi các tác nhân này đều thúc đẩy tăng trưởng cây trồng, tính chất của chúng và liều lượng khuyến nghị khác nhau. Các cơ quan quản lý khác nhau có hiệu ứng thúc đẩy và liều lượng khác nhau. Mỗi loại Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolates đều có đặc điểm riêng và nồng độ tối ưu.

Đặc điểm Brassinolide
Brassinolide, như một hormone thực vật nội sinh, được thực vật phát triển trong một thời gian dài tiến hóa để thích nghi với môi trường tự nhiên. Do đó, nó có ái lực cao đối với thực vật và hiếm khi gây độc tế bào. Brassinolide thường được sử dụng để phá vỡ tình trạng ngủ đông, tăng tỷ lệ nảy mầm, cải thiện chất lượng cây trồng, tăng cường sức đề kháng căng thẳng và tăng năng suất. Hiệu quả của nó thậm chí còn lớn hơn khi được sử dụng kết hợp với phân bón kali dihydrogen phosphate và axit amin, không chỉ điều chỉnh và đẩy nhanh sự phát triển của cây mà còn giảm thiểu độc tính phytotin ở một mức độ nhất định. Liều lượng được khuyến nghị không quá 10 gram trên 15 kg nước, với liều tối ưu khoảng 5-8 gram cho kết quả quan trọng.
Diethyl aminoethyl hexanoate (DA-6)
Diethyl aminoethyl hexanoate, như một chất điều chỉnh tăng trưởng tổng hợp, về cơ bản khác với Brassinolide. Nó chủ yếu điều chỉnh sự cân bằng của các hormone nội sinh ở thực vật, tăng cường quang hợp bằng cách tăng cường hoạt động của enzyme, và do đó cải thiện một số khả năng cụ thể của cây trồng. Thuộc tính này cho phép nó hoạt động tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp. Ví dụ, trước khi bắt đầu mùa lạnh, việc kết hợp diethyl aminoethyl hexanoate với kali dihydrogen phosphate có thể cải thiện hiệu quả sương giá và khả năng chịu lạnh của các loại cây trồng như lúa mì. Liều lượng được khuyến nghị là 5-10 gram diethylaminoethyl hexanoate trên 15 kg nước để có kết quả quan trọng.
Các đặc tính natrophenolates (Atonik)
Atonik, một chất kích hoạt tế bào thực vật, là một cơ quan điều chỉnh tăng trưởng được các nhà khoa học tổng hợp cẩn thận để tăng cường khả năng thực vật cụ thể. Các thành phần cốt lõi của nó bao gồm 98% natri 5-nitroguaiacolate, 98% natri ortho-nitrophenolate và 98% natri para-nitrophenolate. Không giống như Brassinolide và DA-6, Atonik chủ yếu thúc đẩy quá trình tổng hợp diệp lục và protein, do đó làm tăng năng suất cây trồng. Khi lá thực vật bắt đầu màu vàng, sử dụng urê kết hợp với natrium nitrophenolates có thể nhanh chóng khôi phục màu xanh lá cây và tăng hàm lượng chất diệp lục. Tuy nhiên, khi sử dụng natri nitrophenolate, liều lượng nên được kiểm soát cẩn thận: 0,1-0,3 gram trên 15 kg nước được khuyến nghị.

2. Sự khác biệt trong môi trường nhiệt độ áp dụng
Hiệu quả của ba bộ điều chỉnh thay đổi theo nhiệt độ, vì vậy hãy xem xét ảnh hưởng của nhiệt độ khi chọn một. Hiệu quả của natri nitrophenolates bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Sử dụng trong phạm vi nhiệt độ thích hợp để thúc đẩy đầy đủ sự tăng trưởng của cây; Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao hoặc thấp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nó. Do đó, khi sử dụng natri nitrophenolate, điều quan trọng là chọn môi trường nhiệt độ thích hợp để đảm bảo thúc đẩy tăng trưởng hiệu quả.
Nhiệt độ thích hợp cho diethyl aminoethyl hexanoate
Diethyl aminoethyl hexanoate hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ thấp và có khả năng thích ứng rộng, duy trì hoạt động cao ngay cả ở nhiệt độ thấp hơn. Do đó, nó là một lựa chọn phù hợp cho cả cây trồng và cây trồng được trồng vào đầu mùa xuân.
Nhiệt độ thích hợp cho natri nitrophenolates (Atonik)
Natri nitrophenolates (Atonik) ít hoạt động hơn ở nhiệt độ thấp và được sử dụng tốt nhất ở nhiệt độ trên 15 ° C. Hoạt động của nó tăng dần khi tăng nhiệt độ, dẫn đến hiệu ứng rõ rệt hơn.
Nhiệt độ thích hợp cho Brassinolide
Brassinolide có hiệu quả nhất trong nhiệt độ trong khoảng từ 15 ° C đến 30 ° C. Nếu nhiệt độ dưới 15 ° C, DA-6 được khuyến nghị thay thế. Ở nhiệt độ trên 30 ° C, Atonik hoặc Natri nitrophenolates là các lựa chọn phù hợp hơn.

3. Sự khác biệt về tuổi thọ
Brassinolide, DA-6 và Natri nitrophenolatesCó thời gian tuổi thọ khác nhau, với DA-6 có nitrophenolates dài nhất và natri ngắn nhất. Chọn một bộ điều chỉnh tăng trưởng dựa trên nhu cầu của bạn đòi hỏi phải xem xét cẩn thận. DA-6 có tuổi thọ dài nhất, khoảng 30 ngày và khởi phát hành động của nó cũng vừa phải. Brassinolide có tuổi thọ ngắn hơn một chút, nhưng khởi phát nhanh nhất của hành động, đạt khoảng 25 ngày. Natri nitrophenolates có tuổi thọ ngắn nhất, khoảng 15 ngày, nhưng sự khởi phát của nó là tương đối chậm.
4. Sự khác biệt trong giảm thiểu thương tích cây trồng
Tất cả các nitrophenolates Brassinolide, DA-6 và Natri có thể được sử dụng để giảm thiểu tổn thương cây trồng khi kết hợp với kali dihydrogen phosphate hoặc phân bón axit amin.Chọn một bộ điều chỉnh tăng trưởng dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương, đặc biệt chú ý đến các tác động của các chất điều chỉnh tăng trưởng khác nhau khi kết hợp với kali dihydrogen phosphate hoặc phân bón axit amin. Ví dụ, khi việc sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm không đúng cách gây ra tổn thương, natrium nitrophenolates hoặc Brassinolide là các biện pháp giảm thiểu hiệu quả. Đối với thiệt hại do hormone hoặc thuốc diệt cỏ gây ra, diethylaminoethyl ester được khuyến nghị.
5. Phương pháp ứng dụng thực tế khác nhau
Khi áp dụng các bộ điều chỉnh tăng trưởng này để giảm thiểu thiệt hại của cây trồng, phương pháp ứng dụng thực tế thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Điều này liên quan đến nhiều yếu tố, chẳng hạn như sự kết hợp của các bộ điều chỉnh, nồng độ được sử dụng và thời gian của ứng dụng, tất cả đều yêu cầu điều chỉnh linh hoạt dựa trên tình huống cụ thể. Điều chỉnh phương pháp ứng dụng điều chỉnh, bao gồm nồng độ và thời gian, dựa trên nhu cầu cụ thể có thể cải thiện hiệu quả.

Ví dụ:
Thúc đẩy rễ hạt và nảy mầm:Brassinolide được khuyến nghị, vì nó thúc đẩy hiệu quả sự rễ và nảy mầm, do đó làm tăng tỷ lệ nảy mầm.
Cải thiện việc sử dụng phân bón:Natri nitrophenolates là tuyệt vời, kích thích rễ và thúc đẩy sự phát triển của cây con, do đó cải thiện việc sử dụng phân bón tổng thể.
Giảm thiểu thiệt hại cây trồng:Brassinolide nói chung là một lựa chọn tốt. Là một hormone thực vật nội sinh, nó có ái lực cao và có thể nhanh chóng khôi phục lại sự phát triển của cây trồng.
Bài viết gần đây
Tin tức nổi bật